Có 2 kết quả:

义正辞严 yì zhèng cí yán ㄧˋ ㄓㄥˋ ㄘˊ ㄧㄢˊ義正辭嚴 yì zhèng cí yán ㄧˋ ㄓㄥˋ ㄘˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to speak forcibly out of a sense of righteousness (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to speak forcibly out of a sense of righteousness (idiom)

Bình luận 0