Có 2 kết quả:
义正辞严 yì zhèng cí yán ㄧˋ ㄓㄥˋ ㄘˊ ㄧㄢˊ • 義正辭嚴 yì zhèng cí yán ㄧˋ ㄓㄥˋ ㄘˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak forcibly out of a sense of righteousness (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak forcibly out of a sense of righteousness (idiom)
Bình luận 0